TT | Mã | Tên | Mã CLS BHYT | Giá BHYT | Giá DV |
1
| XU01 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 03.1665.0773 |
926.000
|
926.000
|
2
| XO21 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 02.0166.0283 |
50.700
|
50.700
|
3
| XO09 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 08.0395.0280 |
65.500
|
65.500
|
4
| XO24 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 08.0431.0280 |
65.500
|
65.500
|
5
| XO22 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 08.0428.0280 |
65.500
|
65.500
|
6
| XO15 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 08.0412.0280
|
65.500
|
65.500
|
7
| XO16 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 08.0413.0280
|
65.500
|
65.500
|
8
| XO19 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | 08.0445.0280 |
65.500
|
65.500
|
9
| XO13 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
08.0409.0280
|
65.500
|
65.500
|
10
| XO20 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 08.0446.0280 |
65.500
|
65.500
|
11
| XO06 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 08.0391.0280 |
65.500
|
65.500
|
12
| XO08 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 08.0393.0280 |
65.500
|
65.500
|
13
| XO17 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 08.0414.0280 |
65.500
|
65.500
|
14
| XO04 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 08.0389.0280 |
65.500
|
65.500
|
15
| XO05 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 08.0390.0280 |
65.500
|
65.500
|
16
| XO18 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 08.0432.0280 |
65.500
|
65.500
|
17
| XO07 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 08.0392.0280 |
65.500
|
65.500
|
18
| XO14 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | 08.0410.0280
|
65.500
|
65.500
|
19
| XO01 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 08.0430.0280 |
65.500
|
65.500
|
20
| XO12 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 08.0408.0280 |
65.500
|
65.500
|
21
| XO23 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp | 08.0429.0280 |
65.500
|
65.500
|
22
| XO10 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 08.0396.0280 |
65.500
|
65.500
|
23
| XO11 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 08.0397.0280 |
65.500
|
65.500
|
24
| XE10 | Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) | 22.0150.1594 |
43.100
|
43.100
|
25
| XE09 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 22.0149.1594 |
43.100
|
43.100
|
26
| XE04 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | 22.0163.1412 |
34.600
|
34.600
|
27
| XE07 | Xét nghiệm lậu | |
68.000
|
68.000
|
28
| NH05 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | 22.0134.1296 |
26.400
|
26.400
|
29
| XE08 | Xét nghiệm Giang mai | |
0
|
0
|
30
| DU01 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 01.0281.1510 |
15.200
|
15.200
|
1 - 30 trong tổng số 1006Số dòng hiển thị: <<<1 2 3 4 5 >>> |